Dictionary backfill

WebMar 27, 2024 · Backfilling Person 1 lays on back, pulling knees to chest, making an impromptu toilet. Person 2 then sits on "toilet", shits into person 1's ass. Person 2 "back … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfill là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...

backfill - English-Spanish Dictionary - WordReference.com

Webbackfill in British English. backfill. (ˈbækˌfɪl ) 动词. 1. (transitive) to refill an excavated trench, esp (in archaeology) at the end of an investigation. 名词. 2. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfilling machine là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... cie works inchicore open day https://bdmi-ce.com

Backfill definition and meaning Collins English Dictionary

Webknife: [noun] a cutting instrument consisting of a sharp blade fastened to a handle. a weapon or tool resembling a knife. Webbackfill verb (MATERIAL) [ I or T ] to fill a hole created by digging or drilling, especially using some of the material that has been taken out: Dig a large hole for the plant, … WebThis value is a value to fill in the missing values. This value can be a single value or a dictionary for a value-for-value replacement. Anything not in the dictionary remains unchanged. method: The method to use to fill in the missing values. The choices are: pad/ffill: complete with last value. backfill/bfill: complete with next value. axis dhanush production movies

Backfill Definition & Meaning - Merriam-Webster

Category:Backfill Personnel Definition Law Insider

Tags:Dictionary backfill

Dictionary backfill

BACKFILL English meaning - Cambridge Dictionary

WebBackfill or Bridge Abutment Fill means earth or other material used to replace material removed during repairs or construction including, but not limited to, Road Base and … Webbackfill in British English. backfill. (ˈbækˌfɪl ) verbo. 1. (transitive) to refill an excavated trench, esp (in archaeology) at the end of an investigation. substantivo. 2.

Dictionary backfill

Did you know?

Webbackfill in American English (ˈbækˌfɪl) substantivo 1. material used for refilling an excavation verbo transitivo 2. to refill (an excavation) Most material © 2005, 1997, 1991 by Penguin Random House LLC. Modified entries © 2024 by Penguin Random House LLC and HarperCollins Publishers Ltd Origem da palavra backfill [ 1950–55; back2 + fill] WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfilling behind bridge abutment wings là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ...

WebBackfill – Mine waste or rock used to support the roof after coal removal. Barren - Said of rock or vein material containing no minerals of value, and of strata without coal, or containing coal in seams too thin to be workable. Barricading - Enclosing part of a mine to prevent inflow of noxious gasses from a mine fire or an explosion. Webmethod{‘backfill’, ‘bfill’, ‘pad’, ‘ffill’, None}, default None Method to use for filling holes in reindexed Series pad / ffill: propagate last valid observation forward to next valid backfill / bfill: use next valid observation to fill gap. axis{0 or ‘index’, 1 or ‘columns’} Axis along which to fill missing values.

Webbackfill translations: 回填,重新填上(坑、沟等), 用新员工填补职位空缺, 回填土;回填料. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified Dictionary. WebJun 10, 2015 · noun uncountable. DEFINITIONS 1. 1. excavated earth put to one side at an archaeological site, which is later used to refill the excavation. The purpose of …

Webnoun. material used for refilling an excavation. verb (used with object) to refill (an excavation). to make up for a loss or shortfall of supplies or funds: It is illegal to backfill the state budget with federal emergency funds. to fill (a recently vacated position), often with …

WebBackfill Personnel means temporary personnel employed by the Contractor in accordance with Paragraph 8.2 ( Shortfall in CCM) in order to address a Predicted Shortfall; Sample … dhanush sir movie ott releaseWebbackfill the foundation. site grading, backfill. soil for fill or backfill. underground jamming backfill. Visit the Spanish-English Forum. Help WordReference: Ask in the forums … ciex sports academyWebbackfill verb back· fill ˈbak-ˌfil backfilled; backfilling; backfills transitive + intransitive : to refill (something, such as an excavation) usually with excavated material backfill a trench backfill noun Word History First Known Use 1874, in the meaning defined above Time Traveler The first known use of backfill was in 1874 cieyel ford albany nyWebbackfill définition, signification, ce qu'est backfill: 1. to fill a hole created by digging or drilling, especially using some of the material that has…. En savoir plus. ciez the dayWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfilling material là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... cie weighting factorWebThe backfill was identified as a dark gray clay silt with mixed gravel and lumps of redeposited subsoil. Cover the pipe with some washed stone, and then backfill the … dhanush sir movie ottWebback·fill (băk′fĭl′) n. Material used to refill an excavated area. tr.v. back·filled, back·fill·ing, back·fills 1. To refill (an excavated area) with such material. 2. To fill (a job or position … dhanush song lyrics in tamil